Kết quả tra cứu 丈夫
丈夫
じょうぶ じょうふ ますらお
「TRƯỢNG PHU」
☆ Tính từ đuôi な
◆ Sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
体
が
丈夫
ではない
Không dai sức
◆ Chắc; khoẻ; cứng; bền
丈夫
な
木
のいす
Cái ghế gỗ chắc chắn
◆ Độ bền.

Đăng nhập để xem giải thích
じょうぶ じょうふ ますらお
「TRƯỢNG PHU」
Đăng nhập để xem giải thích