丈夫
じょうぶ じょうふ ますらお「TRƯỢNG PHU」
☆ Tính từ đuôi な
Sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
体
が
丈夫
ではない
Không dai sức
Chắc; khoẻ; cứng; bền
丈夫
な
木
のいす
Cái ghế gỗ chắc chắn
Độ bền.

Từ đồng nghĩa của 丈夫
adjective