Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
丈夫な じょうぶな
bền
丈夫 じょうぶ じょうふ ますらお
sự bền; sự vững chắc; sức bền; sự dai sức
心丈夫 こころじょうぶ
an tâm, yên tâm
美丈夫 びじょうふ
Người đàn ông đẹp trai.
気丈夫 きじょうぶ
làm yên lòng; làm vững dạ
大丈夫 だいじょうぶ だいじょうふ
an toàn; chắc chắn
偉丈夫 いじょうふ
đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân