Kết quả tra cứu 偉丈夫
Các từ liên quan tới 偉丈夫
偉丈夫
いじょうふ
「VĨ TRƯỢNG PHU」
☆ Danh từ
◆ Đại trượng phu; con người vĩ đại; vĩ nhân
時代
の
偉丈夫
Vĩ nhân của thời đại
彼
は
偉丈夫
です
Chàng là một đấng trượng phu .

Đăng nhập để xem giải thích
いじょうふ
「VĨ TRƯỢNG PHU」
Đăng nhập để xem giải thích