Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三兵戦術
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật
兵術 へいじゅつ
the art of war, strategy, tactics
三兵 さんぺー
sanpei
戦術 せんじゅつ
binh đao
用兵術 ようへいじゅつ
chiến thuật, sách lược
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu