用兵術
ようへいじゅつ「DỤNG BINH THUẬT」
☆ Danh từ
Chiến thuật, sách lược
Chiến lược

用兵術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用兵術
兵術 へいじゅつ
the art of war, strategy, tactics
用兵 ようへい
chiến thuật, sách lược
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
戦術核兵器 せんじゅつかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến thuật