Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三十一年式速射砲
速射砲 そくしゃほう
(quân sự) súng bắn nhanh
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
十年一日 じゅうねんいちじつ じゅうねんいちにち
không có bất kỳ thay đổi nào trong một thời gian dài
十年一昔 じゅうねんひとむかし じゅうねんいちむかし
(Thập niên nhất tích: ngạn ngữ để biểu thị tốc độ thay đổi nhanh đến nỗi 10 năm trôi qua rất nhanh)
三十一日 さんじゅういちにち
thirty-first day of the month
三十年戦争 さんじゅうねんせんそう
cuộc chiến 30 năm (cuộc chiến tôn giáo với sự tham chiến của các nước Châu Âu )
十年 じゅうねん
10 năm
速射 そくしゃ
ảnh chụp nhanh, chụp nhanh