三封
さんぷう さんふう「TAM PHONG」
☆ Danh từ
Ép buộc ở ngoài trên (về) ba
Mountain wind

三封 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三封
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
封書 ふうしょ
thư đã cho vào trong phong bì dán kín
分封 ぶんぽう
ngữ pháp
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu