Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三島☆ド根性ノ助
雲助根性 くもすけこんじょう
bản tính lưu manh lợi dụng điểm yếu của người khác để moi tiền, bản tính lưu manh
助平根性 すけべいこんじょう
lechery, lewdness
島国根性 しまぐにこんじょう
sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính hẹp hòi
助兵衛根性 すけべえこんじょう
sự phóng đãng, sự dâm đãng
三助 さんすけ
người phục vụ nhà tắm nam
島根 しまね
hòn đảo
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.