Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三式指揮連絡機
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
指揮 しき
chỉ huy
指揮所 しきじょ しきしょ
sở chỉ huy.
指揮官 しきかん
sĩ quan chỉ huy
指揮者 しきしゃ
người chỉ huy
総指揮 そうしき
tối cao ra lệnh; phương hướng qua tất cả
指揮権 しきけん
(thi hành) phải(đúng) để ra lệnh