Các từ liên quan tới 三枝のホントにホント
本当に ほんとうに ほんとに ホントに ホントーに ホントウに
chân thật
本当のところ ほんとうのところ ホントのところ
in truth, in actuality, at heart
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
枝 えだ し
cành cây
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.