Các từ liên quan tới 三栄産業 (カメラメーカー)
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
第三次産業 だいさんじさんぎょう
công nghiệp thứ ba
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業 さんぎょう
công nghiệp
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三業 さんぎょう さんごう
tam nghiệp trong Phật giáo (bao gồm ý nghĩ (tâm), lời nói (miệng) và việc làm (thân))