Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神学者 しんがくしゃ
nhà thần học.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
道学者 どうがくしゃ
người theo đạo Lão
三輪神道 みわしんとう
Thần đạo Miwa
神道信者 しんとうしんじゃ
tín đồ Thần đạo
健者 けんしゃ
tên vô lại, tên du thủ du thực
神橋 しんきょう
thần thánh bắc cầu qua
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học