Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三段壁洞窟
洞窟 どうくつ
hang động.
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
狡兎三窟 こうとさんくつ
very shrewd in preparing a means of escape, being very good at escaping danger
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.