Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
流浪 るろう
sự lang thang; sự phiêu dạt
流浪者 るろうしゃ
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
流浪人 るろうにん
lãng khách
三毛 みけ さんもう
con rùa - vỏ (mẫu)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
三流 さんりゅう
loại ba; hạng ba
流浪する るろうする
bôn ba.