Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三浦環
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
環 かん わ
vòng.
三環系抗うつ薬 さんかんけいこううつやく
thuốc chống trầm cảm