Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三百六十五夜
十六夜 いざよい
trăng ngày 16
十五夜 じゅうごや
đêm rằm, đêm trăng tròn; đêm rằm tháng Tám, đêm trung thu
十三夜 じゅうさんや
ngày (thứ) 13 ((của) mặt trăng); đêm (của) anh ta ngày (thứ) 13 (của) tuần trăng (thứ) 9
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
五十三次 ごじゅうさんつぎ ごじゅうさんじ
53 giai đoạn toukaidou
二十三夜 にじゅうさんや
23rd night of a lunar month (esp. 8th month)
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.