Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
六角形 ろっかっけい ろっかくけい
hình sáu cạnh
十角形 じっかくけい じっかっけい
decagon
三十六計 さんじゅうろっけい
Ba mươi sáu kế
三角形 さんかくけい さんかっけい
tam giác
六角形の ろっかくけいの
hình lục giác
十六大角豆 じゅうろく ささげ
đậu đũa
六百 ろっぴゃく
six hundred
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh