Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三笑亭可龍
口可笑 くちおかし
sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可笑しい おかしい
buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý
可笑しな おかしな おかしい
buồn cười
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
可笑しがる おかしがる
to be amused (by, at), to wonder at
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate