Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
洞角 どうかく
hollow horn, cavicorn
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác
三角骨 さんかくこつ
xương tháp