洞角
どうかく「ĐỖNG GIÁC」
☆ Danh từ
Hollow horn, cavicorn

洞角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洞角
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
六角角柱 ろっかくかくちゅう
lăng kính sáu mặt
俯角(⇔仰角) ふかく(⇔ぎょーかく)
góc lệch
角角しい かどかどしい
khó bảo; cứng rắn; cứng đờ; nhiều góc cạnh
対角 / 対頂角 たいかく / たいちょうかく
opposite angle
鋭角三角形 えいかくさんかくけい えいかくさんかっけい
hình tam giác sắc nhọn
対応角錯角 たいおうかくさっかく
góc tương ứng góc thay thế