Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三趣
三悪趣 さんあくしゅ さんなくしゅ さんまくしゅ
ba tội lỗi mà con người thường xuyên mắc phải
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
別趣 べっしゅ べつおもむき
sự quan tâm sâu sắc; thú vui riêng
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng