Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
二輪 にりん
hai bánh xe; hai cánh hoa
三輪 さんりん
(xe) ba bánh
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
二三 にさん
hai hoặc ba, khoảng hai ba, một vài
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
二輪草 にりんそう
soft windflower, Anemone Flaccida
オート三輪 オートさんりん
xe ba bánh