Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三重県企業庁
中小企業庁 ちゅうしょうきぎょうちょう
đại lý xí nghiệp vừa và nhỏ
三重県 みえけん
tỉnh Mie
経企庁 けいきちょう
kinh tế lập kế hoạch đại lý
県庁 けんちょう
tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh; ủy ban hành chính tỉnh; cơ quan tỉnh; ủy ban tỉnh
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
現業庁 げんぎょうちょう
government agency providing public services, government agency involved in public enterprise
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá