Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
飛車 ひしゃ
bịp hoặc lâu đài (shogi)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車間 しゃかん
Khoảng cách giữa 2 làn xe
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
高飛車 たかびしゃ
kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán