車間
しゃかん「XA GIAN」
☆ Danh từ
Khoảng cách giữa 2 làn xe

車間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車間
車間距離 しゃかんきょり
khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
区間列車 くかんれっしゃ
tàu hỏa địa phương
停車時間 ていしゃじかん
thời gian ngừng lại
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).