Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三面村
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
被削面 ひ削面
mặt gia công
三面 さんめん
ba đứng bên; ba mặt; trang ba ((của) một tờ báo)
三面角 さんめんかく
góc tam diện
三面鏡 さんめんきょう
gương ba mặt.
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三者面談 さんしゃめんだん
Buổi họp phụ huynh gồm 3 bên: Cha mẹ, giáo viên, học sinh