Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上げ足 あげあし
xu thế tăng lên, lên cao
足を上に上げる あしをうえにあげる
chổng gọng.
上に足を上げる うえにあしをあげる
chỏng.
上足 じょうそく うえあし
vật giữ cao
机の上に足を上げる つくえのうえにあしをあげる
gác chân lên bàn.
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
逃げ足 にげあし
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân).
揚げ足 あげあし
động tác nâng chân lên; đang tăng giá thị trường