上げ底
あげぞこ あげそこ「THƯỢNG ĐỂ」
☆ Danh từ
Đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)

上げ底 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上げ底
底上げ そこあげ
nâng (tiêu chuẩn)
上底 じょーてー
upper base
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
揚げ底 あげそこ
đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang