底上げ
そこあげ「ĐỂ THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nâng (tiêu chuẩn)

Bảng chia động từ của 底上げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 底上げする/そこあげする |
Quá khứ (た) | 底上げした |
Phủ định (未然) | 底上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 底上げします |
te (て) | 底上げして |
Khả năng (可能) | 底上げできる |
Thụ động (受身) | 底上げされる |
Sai khiến (使役) | 底上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 底上げすられる |
Điều kiện (条件) | 底上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 底上げしろ |
Ý chí (意向) | 底上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 底上げするな |
底上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 底上げ
上げ底 あげぞこ あげそこ
đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
上底 じょーてー
upper base
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
揚げ底 あげそこ
đáy giả (ở tủ, hòm... dưới đó còn có một ngăn bí mật)
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang