Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上調子 うわちょうし
ném cao; âm điệu cao
上っ調子 うわっちょうし
bấp bênh; lấc cấc; thất thố; lông bông; hời hợt
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子 ちょうし
âm điệu
調子を上げる ちょうしをあげる
lên giọng.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
アレカやし アレカ椰子
cây cau