上調子
うわちょうし「THƯỢNG ĐIỀU TỬ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ném cao; âm điệu cao

Từ đồng nghĩa của 上調子
noun
上調子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上調子
上っ調子 うわっちょうし
bấp bênh; lấc cấc; thất thố; lông bông; hời hợt
上り調子 のぼりちょうし のぼりぢょうし
đang tiến lên; sự cải tiến; đi lên
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調子 ちょうし
âm điệu
調子を上げる ちょうしをあげる
lên giọng.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
上昇調 じょうしょうちょう
âm điệu tăng
アレカやし アレカ椰子
cây cau