Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上院 じょういん
thượng nghị viện
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
上院議会 じょういんぎかい
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)
上院議員 じょういんぎいん
thượng nghị sĩ.
議会上院 ぎかいじょういん
上位集合 じょーいしゅーごー
tập cha