Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上口裕
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
口上書 こうじょうしょ こうじょうがき
sự ghi chép lại lời phát biểu
上り口 のぼりぐち
cửa lên; đường lên.
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm
前口上 まえこうじょう
những nhận xét giới thiệu
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)