Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上地流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
上流 じょうりゅう
khởi nguyên
地上 ちじょう
trên mặt đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流刑地 りゅうけいち るけいち
nơi lưu đày