Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上山勝也
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
山上 さんじょう
đỉnh núi
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
勝ち上がる かちあがる
tiến lên giành chiến thắng
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim