Các từ liên quan tới 上島 (浜松市中央区)
浜松 はままつ
 thành phố Hamamatsu
中央 ちゅうおう
trung ương
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc