Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上州七日市駅
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七日 なのか なぬか
7 ngày
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
二七日 ふたなぬか ふたなのか にななにち
ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần
初七日 しょなのか しょなぬか はつななにち
cúng thất đầu (7 ngày sau khi chết)
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày