Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上日川ダム
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ダム湖 ダムこ
hồ đập
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
dặn
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.