Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
再上映 さいじょうえい
rerun ((của) một hồ sơ)
上映時間 じょうえいじかん
chạy thời gian (e.g. (của) movie)
先行上映 せんこうじょうえい
buổi chiếu sớm
先行上映会 せんこうじょうえいかい
buổi chiếu sớm (phim)
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.