先行上映会
せんこうじょうえいかい
☆ Danh từ
Advance(d) screening (of a movie)

先行上映会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先行上映会
先行上映 せんこうじょうえい
advance(d) screening (of a movie)
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
上映 じょうえい
sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu
先行 せんこう
trước
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo