Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先行上映会 せんこうじょうえいかい
buổi chiếu sớm (phim)
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
上映 じょうえい
sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu
先行 せんこう
trước
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.