先行上映
せんこうじょうえい「TIÊN HÀNH THƯỢNG ÁNH」
☆ Danh từ
Advance(d) screening (of a movie)

先行上映 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先行上映
先行上映会 せんこうじょうえいかい
advance(d) screening (of a movie)
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
上映 じょうえい
sự chiếu phim; sự lên phim; sự trình chiếu
先行 せんこう
trước
行く先先 ゆくさきざき いくさきざき
mọi nơi đi qua; bất cứ nơi nào đặt chân đến
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.