Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亘る わたる
để trải dài
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
幾年にも亘る いくとせにもわたる
kéo dài suốt nhiều năm