Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上村武男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
男性上位 だんせいじょうい
nam giới chiếm ưu thế
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
村 むら
làng
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương