水を汲む
みずをくむ「THỦY CẤP」
Múc nước.

水を汲む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水を汲む
籠で水を汲む かごでみずをくむ
like trying to scoop water with a basket (i.e. impossible, a waste of time & energy)
意を汲む いをくむ
thông cảm với tâm trạng của ai
汲む くむ
cùng uống rượu, bia
流れを汲む ながれをくむ
Nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ
水汲み みずくみ
sự lấy nước, sự múc nước (từ giếng...); người lấy nước (múc nước)
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
上汲む うわぐむ うえくむ
xả nước
気持ちを汲む きもちをくむ
cảm thông, đồng cảm