Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上役 うわやく
cấp trên, xếp
上がり役 あがりやく アガリやく
winning hand
津津 しんしん
như brimful
津 つ
harbour, harbor, port
役 やく えき
giá trị hoặc lợi ích; tính hữu ích
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ