Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上温湯隆
温湯 おんとう ぬるゆ
suối nước nóng
上湯 かみゆ シャンタン
nước dùng thượng hạng (trong ẩm thực Trung Hoa)
微温湯 ぬるまゆ
nước ấm.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
上がり湯 あがりゆ
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong.
湯上がり ゆあがり
khi tắm xong
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng