Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
之 これ
Đây; này.
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm