Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上米の制
上米 うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
上納米 じょうのうまい
sự giao hàng gạo - thuế
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.