Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
上米 うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
上納米 じょうのうまい
sự giao hàng gạo - thuế