Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
層群 そうぐん
(geol) nhóm lại
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
上層 じょうそう
tầng lớp trên
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
上層風 じょうそうふう
cuốn cao chót vót
上層土 じょうそうど
tầng đất mặt; lớp đất cay
上層水 じょうそうすい
surface water (depth: 0-200 meters)